Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường | NN sở hữu | Biểu đồ | Cao/Thấp 52 tuần |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1/
sbt
CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa
|
11.05 | 0.15 | 875,900 | 1,665,604 | 673,188,563 | 8,751,451,319 | 15.35% |
9.05
17.15
10.90
|
|
2/
tcm
CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công
|
43 | -0.05 | 1,059,200 | 518,373 | 81,946,677 | 3,306,499,156 | 48.70% |
35.73
51.48
43.05
|
|
3/
aaa
CTCP Nhựa An Phát Xanh
|
10.10 | 0.32 | 1,999,600 | 1,865,475 | 382,274,496 | 3,058,195,968 | 0% |
5.69
12.45
9.78
|
|
4/
ijc
CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật
|
13.70 | -0.10 | 992,300 | 1,333,508 | 251,832,509 | 2,896,073,854 | 6.43% |
7.24
17.05
13.80
|
|
5/
tng
CTCP Đầu tư và Thương mại TNG
|
20.20 | 0.10 | 494,600 | 715,721 | 105,117,758 | 1,871,096,012 | 7.62% |
8.48
22.17
20.10
|
|
6/
pgs
CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam
|
32.60 | 0 | 0 | 212,089 | 50,000,000 | 1,410,000,038 | 0.14% |
22.64
32.60
32.60
|
|
7/
idj
CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam
|
4.60 | 0 | 389,300 | 576,401 | 173,490,193 | 954,196,062 | 0.63% |
4.40
15.30
4.60
|
|
8/
shn
CTCP Đầu tư Tổng hợp Hà Nội
|
6.80 | -0.40 | 800 | 586,845 | 129,607,147 | 881,328,624 | 0.02% |
6.50
11.90
7.20
|
|
9/
tdc
CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
|
8.30 | -0.04 | 64,500 | 444,652 | 100,000,000 | 835,999,966 | 0.85% |
7.18
15.65
8.34
|
|
10/
vgs
CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE
|
24.80 | -0.40 | 1,073,800 | 424,257 | 48,427,921 | 789,375,075 | 0.37% |
5.73
25.20
25.20
|
|
11/
src
CTCP Cao su Sao Vàng
|
27.05 | -0.40 | 600 | 73,611 | 28,065,765 | 771,808,538 | 0.12% |
14.82
29.20
27.45
|
|
12/
nvt
CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay
|
7.45 | -0.35 | 500 | 217,930 | 90,500,000 | 667,890,010 | 0.11% |
5.12
10.40
7.80
|
|
13/
pvc
Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP
|
14 | -0.20 | 1,279,200 | 591,041 | 50,000,000 | 625,000,000 | 0.79% |
6.81
15.40
14.20
|
|
14/
vne
Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam
|
4.97 | 0 | 130,900 | 493,908 | 88,834,033 | 528,562,479 | 6.62% |
4.97
12.65
4.97
|
|
15/
dqc
CTCP Bóng đèn Điện Quang
|
14.60 | 0.05 | 55,400 | 106,349 | 27,558,066 | 435,417,448 | 0.91% |
12.90
23
14.55
|
|
16/
vhg
CTCP Đầu tư Cao su Quảng Nam
|
2.20 | 0.10 | 267,400 | 1,509,131 | 150,000,000 | 375,000,000 | 0% |
1.20
3.90
2.20
|
|
17/
wss
CTCP Chứng khoán Phố Wall
|
5.40 | 0 | 18,900 | 230,138 | 50,300,000 | 286,709,990 | 2.08% |
3.60
9.40
5.40
|
|
18/
vmd
CTCP Y Dược phẩm Vimedimex
|
16.35 | -0.05 | 1,500 | 32,146 | 15,440,268 | 266,344,623 | 1.22% |
16.34
26.95
16.40
|
|
19/
vnf
CTCP Vinafreight
|
9 | 0.30 | 2,300 | 11,407 | 31,715,880 | 256,898,640 | 0.36% |
8.02
11.46
8.70
|
|
20/
hbs
CTCP Chứng khoán Hòa Bình
|
7.90 | 0 | 28,800 | 109,251 | 32,999,980 | 207,899,880 | 0.06% |
4.70
11.40
7.90
|
|
21/
laf
CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An
|
13.85 | -0.15 | 6,100 | 43,707 | 14,728,019 | 180,418,233 | 1.88% |
9.89
15.49
14
|
|
22/
mcg
CTCP Cơ điện và Xây dựng Việt Nam
|
2.50 | 0 | 62,500 | 325,732 | 52,050,000 | 166,560,002 | 0% |
1.35
3.60
2.40
|
|
23/
pvl
CTCP Đầu tư Nhà Đất Việt
|
3.80 | 0 | 0 | 542,152 | 50,000,000 | 150,000,000 | 0% |
1.60
3.80
3.80
|
|
24/
icg
CTCP Xây dựng Sông Hồng
|
7.50 | -0.20 | 400 | 117,337 | 20,000,000 | 131,999,998 | 8.17% |
4.21
9
7.70
|
|
25/
stp
CTCP Công nghiệp Thương mại Sông Đà
|
10.10 | 0.90 | 300 | 37,545 | 8,045,744 | 65,170,529 | 2.59% |
5.58
9.20
9.20
|
|
26/
dic
CTCP Đầu tư và Thương mại DIC
|
1.10 | 0 | 0 | 147,589 | 26,585,840 | 39,878,760 | 0% |
1
2
1.20
|
|
27/
dcs
CTCP Tập đoàn Đại Châu
|
0.60 | 0 | 0 | 456,894 | 60,310,988 | 36,186,594 | 0% |
0.50
0.90
0.50
|
|
28/
ve9
CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9
|
1.90 | 0.20 | 8,100 | 73,798 | 12,523,613 | 23,794,864 | 0% |
1.30
3.20
1.80
|
|
29/
gtt
CTCP Thuận Thảo
|
0.30 | 0 | 0 | 186,408 | 43,503,000 | 21,751,500 | 0% |
0.30
0.80
0.30
|
|
30/
ntb
CTCP Đầu tư Xây dựng và Khai thác Công trình Giao thông 584
|
0.40 | 0 | 0 | 142,308 | 39,779,577 | 19,889,788 | 0% |
0.40
0.80
0.40
|
|
31/
ts4
CTCP Thủy sản Số 4
|
1.20 | 0 | 0 | 41,336 | 16,160,646 | 19,392,776 | 0% |
1.20
2
1.20
|
|
32/
hla
CTCP Hữu Liên Á Châu
|
0.40 | 0 | 0 | 180,023 | 34,459,293 | 17,229,646 | 0% |
0.40
0.80
0.40
|
|
33/
dzm
CTCP Cơ điện Dzĩ An
|
2.90 | 0 | 0 | 19,272 | 5,395,985 | 15,648,357 | 9.71% |
2.90
4.60
2.90
|
|
34/
pva
CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An
|
0.50 | 0 | 0 | 135,935 | 21,846,000 | 13,107,601 | 0% |
0.60
1.70
0.60
|
|
35/
s96
CTCP Sông Đà 9.06
|
0.40 | 0 | 0 | 59,257 | 11,155,532 | 5,577,766 | 0% |
0.40
0.80
0.40
|